Hạng mục Giải Tony

Hạng mục về diễn xuất

  • Nam diễn viên chính xuất sắc nhất thể loại Kịch (Best Performance by a Leading Actor in a Play)
  • Nam diễn viên góp mặt xuất sắc nhất thể loại Kịch (Best Performance by a Featured Actor in a Play)
  • Nam diễn viên chính xuất sắc nhất thể loại Nhạc kịch (Best Performance by a Leading Actor in a Musical)
  • Nam diễn viên góp mặt xuất sắc nhất thể loại Nhạc kịch (Best Performance by a Featured Actor in a Musical)
  • Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất thể loại Kịch (Best Performance by a Leading Actress in a Play)
  • Nữ diễn viên góp mặt xuất sắc nhất thể loại Kịch (Best Performance by a Featured Actress in a Play)
  • Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất thể loại Nhạc kịch (Best Performance by a Leading Actress in a Musical)
  • Nữ diễn viên góp mặt xuất sắc nhất thể loại Nhạc kịch (Best Performance by a Featured Actress in a Musical)

Hạng mục chuyên môn

  • Nhạc kịch hay nhất (Best Musical)
  • Nhạc kịch làm lại hay nhất (Best Revival of a Musical)
  • Đạo diễn xuất sắc nhất thể loại Nhạc kịch (Best Direction of a Musical)
  • Kịch bản xuất sắc nhất thể loại Nhạc kịch (Best Book of a Musical)
  • Âm nhạc hay nhất (Best Original Score)
  • Hòa âm hay nhất (Best Orchestrations)
  • Biên đạo múa xuất sắc nhất (Best Choreography)
  • Thiết kế sân khấu xuất sắc nhất thể loại Nhạc kịch (Best Scenic Design in a Musical)
  • Thiết kế phục trang xuất sắc nhất thể loại Nhạc kịch (Best Costume Design in a Musical)
  • Thiết kế ánh sáng xuất sắc nhất thể loại Nhạc kịch (Best Lighting Design in a Musical)
  • Thiết kế âm thanh xuất sắc nhất thể loại Nhạc kịch (Best Sound Design of a Musical)
  • Vở kịch hay nhất (Best Play)
  • Vở kịch làm lại hay nhất (Best Revival of a Play)
  • Đạo diễn xuất sắc nhất thể loại Kịch (Best Direction of a Play)
  • Thiết kế sân khấu xuất sắc nhất thể loại Kịch (Best Scenic Design in a Play)
  • Thiết kế phục trang xuất sắc nhất thể loại Kịch (Best Costume Design in a Play)
  • Thiết kế ánh sáng xuất sắc nhất thể loại Kịch (Best Lighting Design in a Play)
  • Thiết kế âm thanh xuất sắc nhất thể loại Kịch (Best Sound Design of a Play)

Hạng mục đặc biệt

  • Giải Tony cho sân khấu địa phương (Regional Theatre Tony Award)
  • Giải Tony Đặc biệt (gồm có Giải Thành tựu Trọn đời) (Special Tony Award (Lifetime Achievement Award))
  • Giải Tony Danh dự cho Cống hiến Xuất sắc trong Nghệ thuật Sân khấu (Tony Honors for Excellence in Theatre)
  • Giải Isabelle Stevenson

Hạng mục đã ngừng trao

  • Tác giả xuất sắc nhất (Best Author)
  • Chỉ huy dàn nhạc xuất sắc nhất (Best Conductor and Musical Director)
  • Thiết kế phục trang xuất sắc nhất (Best Costume Design)
  • Thiết kế ánh sáng xuất sắc nhất (Best Lighting Design)
  • Diễn viên trẻ nổi bật nhất (Best Newcomer)
  • Sản phẩm làm lại xuất sắc nhất (Best Revival)
  • Thiết kế sân khấu xuất sắc nhất (Best Scenic Design)
  • Chuyên viên Sân khấu xuất sắc nhất (Best Stage Technician)
  • Sự kiện Sân khấu Đặc biệt xuất sắc nhất (Best Special Theatrical Event)
  • Đạo diễn xuất sắc nhất (Best Direction)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Giải Tony http://www.broadwayleague.com/home/ http://www.playbill.com/news/article/113654.html http://www.tonyawards.com/ http://www.tonyawards.com/en_US/about/Rules_2008-2... http://www.tonyawards.com/en_US/about/index.html http://www.tonyawards.com/en_US/archive/index.html http://www.laodong.com.vn/Home/Billy-Elliott-thang... https://www.playbill.com/article/james-corden-to-h... https://www.tonyawards.com/ https://www.tonyawards.com/history/antoinette-perr...